Đà Lạt ⇔ TPHCM
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
|
Xe khách
|
Thường xuyên
|
Cách giờ gởi hàng 8-11 giờ
|
30.000
|
80.000đ
|
L.H.Phong,
|
Phạm Ngũ Lão
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Bảo Lộc
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
Thường xuyên
|
|
30.000
|
80.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Vũng Tàu
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách Thảo Hồng
|
Thường xuyên
|
Chiều tối mai-sáng ngày mốt
|
100.000đ
|
200.000đ
|
|
|
Xe tải Huy Kiện
|
Chiều trước 4g
|
1-2 giờ sáng nhận
|
60.000đ
|
120.000đ
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Bà Rịa
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách Thảo Hồng
|
Hôm nay gởi
|
Sáng - 10g trưa mai nhận
|
60.000đ
|
200.000đ - 250.000đ
|
|
|
Xe tải Huy Kiện
|
Chiều trước 4g
|
1-2 giờ sáng nhận
|
60.000đ
|
120.000đ
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Tây Ninh
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
Nam Phát
|
6g chiều
|
Sáng sớm ngày mai
|
100.000đ
|
200.000đ
|
Nhà xe tại Tây Ninh
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Bình Phước
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
Hôm nay gởi
|
Sáng sớm mai hoặc - 2g chiều mai nhận
|
60.000đ
|
120.000đ
|
Bến xe
|
Xe chạy 9g tối / 5g sáng tại Đà Lạt.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Phan Thiết
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
Hôm nay gởi
|
Sáng - 10g trưa mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Mũi Né
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
Hôm nay gởi
|
Sáng - 10g trưa mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Nha Trang
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
Hôm nay gởi Trước 3g chiều
|
Nhận sau 3 - 5giờ trong ngày
|
30.000
|
80.000đ
|
7 Hoàng Hoa Thám - Bến Xe Phía Nam
|
Bến Xe Phía Nam
|
Xe Tải
|
|
7g sáng
|
30.000đ
|
80.000đ
|
Bến Xe Phía Nam
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Bến Tre
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
Hôm nay gởi
|
Sáng - Trưa mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Vĩnh Long
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
Hôm nay gởi
|
Sáng - Trưa mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Bình Minh
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
Sáng - Trưa mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
Xe Tải
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Cần Thơ
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
Sáng - Trưa mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Cái Tắc
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
Sáng - Trưa mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Vĩnh Tường
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
Sáng - Trưa mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Vị Thanh
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
Sáng - Trưa mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Bạc Liêu
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
Trưa - chiều mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Sóc Trăng
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
Trưa - chiều mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Cà Mau
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
Trưa - chiều mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Cao Lãnh
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
Trưa - chiều mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Rạch Sỏi
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
Sáng - Trưa mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Rạch Giá
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
Trưa - chiều mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Sa Đéc
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
Trưa - chiều mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Long Xuyên
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
Trưa - chiều mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Châu Đốc
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe tải
|
|
Trưa - chiều mai nhận
|
60.000
|
150.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Phú Yên
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách Thuận Thảo
|
|
Sáng - Trưa mai nhận
|
60.000
|
120.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Quảng Ngãi
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe Khách
|
Gởi trước 12g trưa
|
Sáng - Trưa mai nhận
|
60.000
|
120.000đ
|
|
|
Xe Tải
|
|
|
60.000đ
|
120.000đ
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Tam Kỳ
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
Gởi trước 12g trưa
|
Sáng - Trưa mai nhận
|
100.000
|
150.000đ
|
|
|
Xe Tải
|
Gởi trước 4g chiều
|
|
100.000đ
|
200.000đ
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Đà Nẵng
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
Gởi trước 12g trưa
|
Sáng - Trưa mai nhận
|
80.000
|
150.000đ
|
|
|
Xe Tải
|
|
|
|
120.000đ
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Huế
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
Gởi trước 12g trưa
|
Sáng - Trưa mai nhận
|
100.000
|
150.000đ-200.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Đông Hà
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe tải lạnh
|
Gởi trước 7g tối
|
Trưa - Chiều mai nhận
|
100.000đ
|
300.000đ
|
|
5.000đ/Kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Đồng Hới
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe tải lạnh
|
Gởi trước 7g tối
|
Trưa - tối mai nhận
|
100.000
|
300.000đ
|
|
5.000đ/Kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Hà Tĩnh
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe tải lạnh
|
Gởi trước 7g tối
|
Tối mai / sáng mốt nhận
|
100.000
|
300.000đ
|
|
5.000đ/Kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Vinh
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe tải lạnh
|
Gởi trước 7g tối
|
Chiều mai / sáng mốt nhận
|
100.000
|
300.000đ
|
|
5.000đ/Kg
|
Máy bay
|
1Goi truoc 10g sáng
|
khoảng chiều - 10g Tối nhận
|
150.000 - 600.000đ
|
|
|
12.000đ/Kg
|
|
Đà Lạt ⇔ Thanh Hóa
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe tải lạnh
|
Gởi trước 7g tối
|
Sáng ngày mốt nhận
|
100.000
|
300.000đ
|
|
5.000đ/Kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Ninh Bình
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe tải lạnh
|
Gởi trước 7g tối
|
Sáng ngày mốt nhận
|
100.000
|
300.000đ
|
|
5.000đ/Kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Hưng Yên
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe tải lạnh
|
Gởi trước 7g tối
|
Sáng ngày mốt nhận
|
100.000
|
300.000đ
|
|
5.000đ/Kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Hà Nội (nhận tại chợ Quảng Bá hay chợ Mê Linh tùy ý)
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe tải lạnh
|
Gởi trước 5g chiều
|
Sáng ngày mốt nhận
|
120.000
|
300.000đ
|
Quàng Bá - Mê Linh
|
5.000đ/Kg
(Có thể nhận hàng trả cước)
|
Máy bay
|
Gởi truoc 10g sáng
|
khoảng 10g Tối nhận
|
150.000đ
|
600.000đ
|
Quàng Bá - Mê Linh
|
12.000đ/Kg.
+ Phí trung chuyển ra chợ khoảng 50kkhi nhận hàng trả.
|
|
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Lạt ⇔ Phú Thọ, Hải Phòng, Thái Nguyên, Việt Trì, Hạ Long, Phú Thọ, Hải Dương, Hòa Bình, Tuyên Quang , Yên Bái, Bắc Ninh, Bắc Giang, Lạng Sơn ... : Chuyển Đến Hà Nội sau đó nhờ người quen hay dịch vụ vận chuyển thêm 1 chặng nữa (Cước chặng sau trả khi nhận hàng).
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
|
100.000
|
300.000đ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hải Phòng : Gởi hàng từ Đà Lạt - Saigon : 1 thùng chừng 40 - 70.000đ : Mất chừng 10-12tiếng, sau đó chuyển máy bay từ Saigon đi HP : 20.000đ/Kg : Chuyến bay 1 ngày 2 chuyến 9g sáng hay 3g chiều.
|
Phương tiện
|
Giờ khởi hành
|
Giờ nhận hang
|
Giá thùng nhỏ
|
Giá thùng lớn
|
Địa chỉ nhận
|
Ghi chú
|
Xe khách
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|